Có 1 kết quả:

外力 wài lì ㄨㄞˋ ㄌㄧˋ

1/1

wài lì ㄨㄞˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) external force
(2) pressure from outside

Bình luận 0